Loading data. Please wait
NF C53-211*NF EN 60146-1-1 + A1Semiconductor convertors - General requirements and line commutated convertors - Part 1-1 : specification of basic requirements
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2000-04-01
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 551 : Chapter 551: Power electronics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-551*CEI 60050-551 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Disturbances in supply systems caused by household appliances and similar electrical equipment. Part 1: Definitions. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60555-1 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |