Loading data. Please wait

IEC 60633*CEI 60633

Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission

Số trang: 65
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60633*CEI 60633
Tên tiêu chuẩn
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60633 (2000-04), IDT * DIN EN 60633 (2010-11), IDT * BS EN 60633+A1 (1999-04-15), IDT * GB/T 13498 (2007), IDT * EN 60633 (1999-01), IDT * NF C53-633 (2000-10-01), IDT * SN EN 60633 (1999-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60633 (2000-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60633 (2010-12-01), IDT * PN-EN 60633 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60633 (1999-06-18), IDT * STN EN 60633 (2002-07-01), IDT * CSN EN 60633 (1999-10-01), IDT * DS/EN 60633 (1999-12-08), IDT * NEN-EN-IEC 60633:1999 en;fr (1999-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027 Reihe * IEC 60146-1-1 (1991-03) * IEC 60617-5 (1996-06) * IEC 60617-6 (1996-05)
Thay thế cho
IEC 60633*CEI 60633 (1978)
Terminology for high-voltage direct current transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60633*CEI 60633
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 22F/49/FDIS (1998-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60633*CEI 60633 (1998-12)
Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60633*CEI 60633
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60633*CEI 60633 (1978)
Terminology for high-voltage direct current transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60633*CEI 60633
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 22F/49/FDIS (1998-08) * IEC 22F/37/CDV (1997-03)
Từ khóa
Definitions * Direct current * Direct-current power transmission * Electric power systems * Electric power transmission * Electronic engineering * Energy transmission * High voltage * Power electronics * Symbols * Terminology * Terminology standard
Số trang
65