Loading data. Please wait
IEC 60633*CEI 60633Terminology for high-voltage direct current transmission
Số trang: 49
Ngày phát hành: 1978-00-00
| Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60633*CEI 60633 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60633*CEI 60633 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology for high-voltage direct current transmission | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60633*CEI 60633 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |