Loading data. Please wait
prEN 60633IEC 60633: Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00
| Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission (IEC 60633:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60633 |
| Ngày phát hành | 1999-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission (IEC 60633:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60633 |
| Ngày phát hành | 1999-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 60633: Terminology for high-voltage direct current (HVDC) transmission | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60633 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |