Loading data. Please wait
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics; German version EN 14351-1:2006
Số trang: 59
Ngày phát hành: 2006-07-00
Building hardware - Emergency exit devices operated by a lever handle or push pad - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 179 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 410 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 9: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 572-9 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 673 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Coated glass - Part 4: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1096-4 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Panic exit devices operated by a horizontal bar - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1125 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for external fire exposure to roofs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1187 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1191 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors - Classification of strength requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1192 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Insulating glass units - Part 5: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1279-5 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1522 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters and blinds - Bullet resistance - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1523 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1627 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1628 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1629 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1630 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic products - Part 1-2: Borosilicate glasses; Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Special basic product - Part 2-2: Glass ceramics - Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1748-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 81.060.01. Ðồ gốm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 2: Evaluation of conformity/Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1863-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated accessories for roofing - Individual roof lights of plastics - Product specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1873 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating forces - Test method - Part 1: Windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12046-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating forces - Test method - Part 2: Doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12046-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 2: Evaluation of conformity/Products standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12150-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Air permeability - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12207 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Watertightness - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12208 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Resistance to wind load - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12210 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors - Operating forces - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12217 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors - Climatic influences - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12219 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Product standard, performance characteristics - Part 1: Windows and external pedestrian doorsets without resistance to fire and/or smoke leakage characteristics; German version EN 14351-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14351-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |