Loading data. Please wait
Workplace atmospheres - Electrical apparatus used for the direct detection and concentration measurement of toxic gases and vapours - Part 4: Guide for selection, installation, use and maintenance
Số trang: 44
Ngày phát hành: 1999-05-00
Workplace atmospheres - General requirements for the performance of procedures for the measurement of chemical agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 482 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Guidance for the assessment of exposure by inhalation to chemical agents for comparison with limit values and measurement strategy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 689 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Electrical apparatus used for the direct detection and direct concentration measurement of toxic gases and vapours - Part 1: General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45544-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Electrical apparatus used for the direct detection and direct concentration measurement of toxic gases and vapours - Part 2: Performance requirements for apparatus used for measuring concentrations in the range of limit values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45544-2 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Electrical apparatus used for the direct detection and direct concentration measurement of toxic gases and vapours - Part 3: Performance requirements for apparatus used for measuring concentrations in well above limit values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45544-3 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50016 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50019 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50028 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50039 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases - General requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50054 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection, installation, use and maintenance of apparatus for the detection and measurement of combustible gases or oxygen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50073 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases, toxic gases or oxygen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50270 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Calibration gas mixtures; Certificate of mixture preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6141 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Weighing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6142 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Determination of composition of calibration gas mixtures; Comparison methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6143 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Static volumetric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6144 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods; Part 1 : Methods of calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-1 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis - Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods - Part 3 : Periodic injections into a flowing gas stream | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-3 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods; Part 4 : Continuous injection method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-4 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Dynamic volumetric methods; Part 6 : Sonic orifices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6145-6 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Preparation of calibration gas mixtures; Saturation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6147 |
Ngày phát hành | 1979-02-00 |
Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas analysis; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7504 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Electrical apparatus used for the direct detection and concentration measurement of toxic gases and vapours - Part 4: Guide for selection, installation, use and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45544-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Electrical apparatus used for the direct detection and direct concentration measurement of toxic gases and vapours - Part 4: Guide for selection, installation, use and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45544-4 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Electrical apparatus used for the direct detection and direct concentration measurement of toxic gases and vapours - Part 4: Guide for selection, installation, use and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45544-4 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Electrical apparatus used for the direct detection and concentration measurement of toxic gases and vapours - Part 4: Guide for selection, installation, use and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45544-4 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Electrical apparatus used for the direct detection and concentration measurement of toxic gases and vapours - Part 4: Guide for selection, installation, use and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45544-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |