Loading data. Please wait

NF P18-901-10*NF EN 1504-10

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 10 : site application of products and systems and quality control of the works

Số trang: 60
Ngày phát hành: 2004-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-901-10*NF EN 1504-10
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 10 : site application of products and systems and quality control of the works
Ngày phát hành
2004-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1504-10 (2003-12), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, Requirements, Quality control and evaluation of conformity - Part 10: Site application of products and systems and quality control of the works
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-10
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1504-10/AC (2005-10), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions - Requirements - Quality control and evaluation of conformity - Part 10: Site application of products and systems and quality control of the works
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-10/AC
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1992-3 (1998-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 3: Concrete foundations
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1992-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4628-2 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 2: Assessment of degree of blistering (ISO 4628-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4628-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4628-3 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 3: Assessment of degree of rusting (ISO 4628-3:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4628-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4628-4 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 4: Assessment of degree of cracking (ISO 4628-4:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4628-4
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-2*NF EN 1504-2 (2005-04-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 2 : surface protection systems for concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-2*NF EN 1504-2
Ngày phát hành 2005-04-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-3*NF EN 1504-3 (2006-02-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 3 : structural and non-structural repair
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-3*NF EN 1504-3
Ngày phát hành 2006-02-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-4*NF EN 1504-4 (2005-03-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures- Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4 : structural bonding
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-4*NF EN 1504-4
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-5*NF EN 1504-5 (2013-07-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 5 : concrete injection
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-5*NF EN 1504-5
Ngày phát hành 2013-07-12
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-920*NF EN 1766 (2000-03-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-920*NF EN 1766
Ngày phát hành 2000-03-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-923*NF EN 1542 (1999-07-01)
Products and systems for the repair and protection of concrete structures. Test methods. Measurement of bond strength by pull-off.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-923*NF EN 1542
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P18-720*XP ENV 1992-2 (2000-11-01)
Design of concrete structures - Part 2 : concrete bridges
Số hiệu tiêu chuẩn XP P18-720*XP ENV 1992-2
Ngày phát hành 2000-11-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-831*NF EN 1881 (2007-07-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Testing of anchoring products by the pull-out method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-831*NF EN 1881
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-1*NF EN 1504-1 (1998-06-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 1 : definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-1*NF EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4677-1 (1985-10)
Atmospheres for conditioning and testing; Determination of relative humidity; Part 1 : Aspirated psychrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4677-1
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4677-2 (1985-10)
Atmospheres for conditioning and testing; Determination of relative humidity; Part 2 : Whirling psychrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4677-2
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-6*NF EN 1504-6 (2006-11-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 6 : anchoring of reinforcing steel bar
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-6*NF EN 1504-6
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-7*NF EN 1504-7 (2006-11-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 7 : reinforcement corrosion protection
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-7*NF EN 1504-7
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-8*NF EN 1504-8 (2005-03-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8 : quality control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-8*NF EN 1504-8
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P18-901-9*XP ENV 1504-9 (1998-06-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 9 : general principles for the use of products and systems.
Số hiệu tiêu chuẩn XP P18-901-9*XP ENV 1504-9
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-937*NF EN 12190 (1998-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of compressive strength of repair mortar.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-937*NF EN 12190
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-953-1*NF EN 13395-1 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of workability - Part 1 : test for flow of thixotropic mortars
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-953-1*NF EN 13395-1
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-953-2*NF EN 13395-2 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of workability - Part 2 : test for flow of grout or mortar
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-953-2*NF EN 13395-2
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-953-3*NF EN 13395-3 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of workability - Part 3 : test for flow of repair concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-953-3*NF EN 13395-3
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-953-4*NF EN 13395-4 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of workability - Part 4 : application of repair mortar overhead
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-953-4*NF EN 13395-4
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-052*NF EN ISO 3274 (1998-03-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-052*NF EN ISO 3274
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-054*NF EN ISO 4288 (1998-03-01)
Geometrical product specifications (GPS). Surface texture : profile method. Rules and procedures for the assessment of surface texture.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-054*NF EN ISO 4288
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-983*NF EN 14629 (2007-07-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of chloride content in hardened concrete
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-983*NF EN 14629
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-984*NF EN 14630 (2007-02-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of carbonation depth in hardened concrete by the phenolphthalein method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-984*NF EN 14630
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 206-1 * NF EN 1008 * NF EN 1990 * XP ENV 1992-4 * NF EN 10080-1 * NF EN 12350-1 * NF EN 12350-2 * NF EN 12350-5 * NF EN 12350-6 * NF EN 12350-7 * NF EN 12390-2 * NF EN 12390-7 * NF EN 12390-8 * NF EN 12504-4 * NF EN 12696 * XP ENV 13670-1 * NF EN 14038-1 * NF EN 14487-1 * NF EN 14487-2 * NF EN 24624 * NF EN ISO 2409 * NF EN ISO 2808 * NF EN ISO 4628-6 * NF EN ISO 8501-1 * XP ENV ISO 8502-1 * NF EN ISO 8502-2 * NF EN ISO 8502-3 * NF EN ISO 8502-4 * PR EN 14038-2 * PR EN ISO 4628-5 * ISO 7031 * ISO 8047
Thay thế cho
P18-802 (1992-10-01)
Special repair, bonding, injection, levelling and sealing products for hydraulic concrete constructions. Control on building site.
Số hiệu tiêu chuẩn P18-802
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Materials by property and purpose * Repair * Approval testing * Concretes * Field testing * Quality control
Mục phân loại
Số trang
60