Loading data. Please wait
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 7 : reinforcement corrosion protection
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2006-11-01
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 7: Reinforcement corrosion protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-7 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8 : quality control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-901-8*NF EN 1504-8 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 9 : general principles for the use of products and systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P18-901-9*XP ENV 1504-9 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of glass transition temperatures of polymers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-941*NF EN 12614 |
Ngày phát hành | 2005-04-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination of thixotropy of products for protection of reinforcement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-978*NF EN 13062 |
Ngày phát hành | 2003-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Corrosion protection test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-985*NF EN 15183 |
Ngày phát hành | 2007-01-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test Methods - Shear adhesion coated steel to concrete (pull-out test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-986*NF EN 15184 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry. Part 4 : determination of consistence of fresh mortar (by plunger penetration). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P12-304*NF EN 1015-4 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-084*NF EN ISO 3251 |
Ngày phát hành | 2008-04-01 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of the pot life of multicomponent systems - Preparation and conditioning of samples and guidelines for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-138*NF EN ISO 9514 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Thermogravimétry (TG) of polymers. General principles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-226*NF EN ISO 11358 |
Ngày phát hành | 1997-07-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Infrared analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-926*NF EN 1767 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxy resins - Part 1 : determination of epoxy equivalent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-927-1*NF EN 1877-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reactive functions related to epoxy resins - Part 2 : determination of amine functions using the total basicity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-927-2*NF EN 1877-2 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 1 : definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-901-1*NF EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 1: Pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2811-1 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2811-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |