Loading data. Please wait

NF P18-985*NF EN 15183

Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Corrosion protection test

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2007-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-985*NF EN 15183
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Corrosion protection test
Ngày phát hành
2007-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15183 (2006-08), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Corrosion protection test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15183
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-010*NF EN 10080 (2005-09-01)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-010*NF EN 10080
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (1992-11-01)
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A05-106*NF EN ISO 6988 (1995-04-01)
Metallic and other non-organic coatings. Sulfur dioxide test with general condensation of moisture.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A05-106*NF EN ISO 6988
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E75-230*NF ISO 8486-1 (1996-12-01)
Bonded abrasives. Determination and designation of grain size distribution. Part 1 : macrogrits F4 to F220.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E75-230*NF ISO 8486-1
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 25.100.70. Vật liệu mài
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-711*NF EN 60068-2-11 (1999-08-01)
Environmental testing. Part 2 : tests. Test Ka : salt mist.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-711*NF EN 60068-2-11
Ngày phát hành 1999-08-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-920*NF EN 1766 (2000-03-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-920*NF EN 1766
Ngày phát hành 2000-03-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-1*NF EN 1504-1 (1998-06-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 1 : definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-1*NF EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-7*NF EN 1504-7 (2006-11-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 7 : reinforcement corrosion protection
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-7*NF EN 1504-7
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P18-901-9*XP ENV 1504-9 (1998-06-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 9 : general principles for the use of products and systems.
Số hiệu tiêu chuẩn XP P18-901-9*XP ENV 1504-9
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-015*NF EN ISO 4287 (1998-12-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-015*NF EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T34-555-4*NF EN ISO 12944-4 (1998-09-01)
Paints and varnishes. Corrosion protection of steel structures by protective paint systems. Part 4 : types of surface and surface preparation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T34-555-4*NF EN ISO 12944-4
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 196-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Corrosion tests * Bars (materials) * Atmospheric corrosion * Corrosion protection * Specimen preparation * Protective coatings * Materials by property and purpose * Repair * Surface quality * Macroscopic examination * Metals * Rust * Surface texture * Sample preparation * Concretes * Surface finishes * Reinforcing steels
Mục phân loại
Số trang
10