Loading data. Please wait
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Corrosion protection test
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2007-01-01
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Corrosion protection test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15183 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-010*NF EN 10080 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-005-1*NF EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings. Sulfur dioxide test with general condensation of moisture. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A05-106*NF EN ISO 6988 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bonded abrasives. Determination and designation of grain size distribution. Part 1 : macrogrits F4 to F220. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E75-230*NF ISO 8486-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2 : tests. Test Ka : salt mist. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-711*NF EN 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-920*NF EN 1766 |
Ngày phát hành | 2000-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 1 : definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-901-1*NF EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 7 : reinforcement corrosion protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-901-7*NF EN 1504-7 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 9 : general principles for the use of products and systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P18-901-9*XP ENV 1504-9 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-015*NF EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes. Corrosion protection of steel structures by protective paint systems. Part 4 : types of surface and surface preparation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T34-555-4*NF EN ISO 12944-4 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |