Loading data. Please wait

NF P18-901-4*NF EN 1504-4

Products and systems for the protection and repair of concrete structures- Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4 : structural bonding

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2005-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-901-4*NF EN 1504-4
Tên tiêu chuẩn
Products and systems for the protection and repair of concrete structures- Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4 : structural bonding
Ngày phát hành
2005-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1504-4 (2004-11), IDT
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1504-4
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P18-920*NF EN 1766 (2000-03-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-920*NF EN 1766
Ngày phát hành 2000-03-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-921-2*NF EN 12192-2 (1999-07-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Granulometry analysis. Part 2 : test method for fillers for polymer bonding agents.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-921-2*NF EN 12192-2
Ngày phát hành 1999-07-01
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-926*NF EN 1767 (1999-08-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Infrared analysis
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-926*NF EN 1767
Ngày phát hành 1999-08-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-956*NF EN 12615 (1999-09-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of slant shear strength.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-956*NF EN 12615
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-966*NF EN 1799 (1999-02-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Tests to measure the suitability of structural bonding agents for application to concrete surface.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-966*NF EN 1799
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-1*NF EN 1504-1 (1998-06-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 1 : definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-1*NF EN 1504-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-901-8*NF EN 1504-8 (2005-03-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8 : quality control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-901-8*NF EN 1504-8
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P18-901-9*XP ENV 1504-9 (1998-06-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 9 : general principles for the use of products and systems.
Số hiệu tiêu chuẩn XP P18-901-9*XP ENV 1504-9
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-934*NF EN 12189 (1999-08-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-934*NF EN 12189
Ngày phát hành 1999-08-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-937*NF EN 12190 (1998-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of compressive strength of repair mortar.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-937*NF EN 12190
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-938*NF EN 13412 (2006-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of modulus of elasticity in compression
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-938*NF EN 13412
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-939*NF EN 1770 (1998-06-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of the coefficient of thermal expansion.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-939*NF EN 1770
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-941*NF EN 12614 (2005-04-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of glass transition temperatures of polymers
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-941*NF EN 12614
Ngày phát hành 2005-04-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-954*NF EN 12188 (1999-09-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of adhesion steel-to-steel for characterisation of structural bonding agents.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-954*NF EN 12188
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-955*NF EN 12636 (1999-09-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of adhesion concrete to concrete.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-955*NF EN 12636
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-957*NF EN 13733 (2002-12-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of the durability of structural bonding agents
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-957*NF EN 13733
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-962-2*NF EN 12618-2 (2005-02-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 2 : determination of the adhesion of injection products, with our without thermal cycling - Adhesion by tensile bond strength
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-962-2*NF EN 12618-2
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-977-1*NF EN 12617-1 (2003-10-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 1 : determination of linear shrinkage for polymers and surface protection systems (SPS)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-977-1*NF EN 12617-1
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-977-3*NF EN 12617-3 (2003-01-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 3 : determination of early age linear shrinkage for structural bonding agents
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-977-3*NF EN 12617-3
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-045-1*NF EN ISO 3451-1 (2008-11-01)
Plastics - Determination of ash - Part 1 : general methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-045-1*NF EN ISO 3451-1
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 13501-1 * NF EN ISO 178 * NF EN ISO 9514 * NF EN ISO 11358
Thay thế cho
P18-870 (1993-10-01)
Special products for hydraulic concrete constructions. Synthetic resin or hydraulic binder products or products systems for structural bonding between two concrete elements. Guaranteed standardized characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn P18-870
Ngày phát hành 1993-10-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Definitions * Labelling * Bibliographic references * Specifications * Identification * Trials * Standards * Approval testing * Properties * Repair * Marking * Testing * CE marking * Detection * Letterings * Materials by property and purpose
Mục phân loại
Số trang
29