Loading data. Please wait
Products and systems for the protection and repair of concrete structures- Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4 : structural bonding
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2005-03-01
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 4: Structural bonding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1504-4 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-920*NF EN 1766 |
Ngày phát hành | 2000-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Granulometry analysis. Part 2 : test method for fillers for polymer bonding agents. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-921-2*NF EN 12192-2 |
Ngày phát hành | 1999-07-01 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Infrared analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-926*NF EN 1767 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of slant shear strength. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-956*NF EN 12615 |
Ngày phát hành | 1999-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Tests to measure the suitability of structural bonding agents for application to concrete surface. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-966*NF EN 1799 |
Ngày phát hành | 1999-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 1 : definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-901-1*NF EN 1504-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity - Part 8 : quality control and evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-901-8*NF EN 1504-8 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Definitions, requirements, quality control and evaluation of conformity. Part 9 : general principles for the use of products and systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P18-901-9*XP ENV 1504-9 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of open time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-934*NF EN 12189 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of compressive strength of repair mortar. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-937*NF EN 12190 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of modulus of elasticity in compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-938*NF EN 13412 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of the coefficient of thermal expansion. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-939*NF EN 1770 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of glass transition temperatures of polymers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-941*NF EN 12614 |
Ngày phát hành | 2005-04-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of adhesion steel-to-steel for characterisation of structural bonding agents. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-954*NF EN 12188 |
Ngày phát hành | 1999-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures. Test methods. Determination of adhesion concrete to concrete. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-955*NF EN 12636 |
Ngày phát hành | 1999-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Determination of the durability of structural bonding agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-957*NF EN 13733 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 2 : determination of the adhesion of injection products, with our without thermal cycling - Adhesion by tensile bond strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-962-2*NF EN 12618-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 1 : determination of linear shrinkage for polymers and surface protection systems (SPS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-977-1*NF EN 12617-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Part 3 : determination of early age linear shrinkage for structural bonding agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-977-3*NF EN 12617-3 |
Ngày phát hành | 2003-01-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of ash - Part 1 : general methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-045-1*NF EN ISO 3451-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special products for hydraulic concrete constructions. Synthetic resin or hydraulic binder products or products systems for structural bonding between two concrete elements. Guaranteed standardized characteristics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P18-870 |
Ngày phát hành | 1993-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |