Loading data. Please wait

prEN 1326

Gas welding equipment - Small kits for gas brazing and welding

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1326
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Small kits for gas brazing and welding
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 417 (1992-09)
Non-refillable metallic gas cartridges for liquefied petroleum gases, with or without a valve, for use with portable appliances; construction, inspection, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 417
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 521 (1991-06)
Dedicated liquefied petroleum gas appliances; portable appliances operating at vapeur pressure from liquefied petroleum gas containers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 521
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 559 (1994-08)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 559
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 562 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 562
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 585 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 585
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 730 (1995-04)
Gas welding equipment - Equipment used in gas welding, cutting and allied processes, safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air - General specifications, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 730
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 837-1 (1994-11)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 837-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 849 (1995-10)
Transportable gas cylinders - Cylinder valves - Specification and type testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 849
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29090 (1992-05)
Gas tightness of equipment for gas welding and allied processes (ISO 9090:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29090
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29539 (1992-05)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29539
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1327 (1996-01) * ISO 5172 (1995-05)
Thay thế cho
prEN 1326 (1994-02)
Gas welding equipment; small kits for gaz brazing and welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1326
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1326 (1996-05)
Gas welding equipment - Small kits for gas brazing and welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1326
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1326 (1996-05)
Gas welding equipment - Small kits for gas brazing and welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1326
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1326 (1996-02)
Gas welding equipment - Small kits for gas brazing and welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1326
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1326 (1994-02)
Gas welding equipment; small kits for gaz brazing and welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1326
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brazing * Brazing equipment * Definitions * Equipment safety * Gas welding * Impermeability * Instructions * Instructions for use * Maintenance * Marking * Materials * Product specification * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Soldering * Soldering equipment * Specification (approval) * Strength of materials * Testing * Types * Utilization * Welding equipment * Tightness * Freedom from holes * Density
Mục phân loại
Số trang