Loading data. Please wait
Gas welding equipment; small kits for gaz brazing and welding
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-02-00
Non-refillable metallic gas cartridges for liquefied petroleum gases, with or without a valve, for use with portable appliances; construction, inspection, testing and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 417 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dedicated liquefied petroleum gas appliances; portable appliances operating at vapeur pressure from liquefied petroleum gas containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 521 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 559 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 585 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment used in gas welding, cutting and allied processes; safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air; general specifications, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 730 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinder valves; specification and type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 849 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas tightness of equipment for gas welding and allied processes (ISO 9090:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29090 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29539 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Small kits for gas brazing and welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1326 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Small kits for gas brazing and welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1326 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Small kits for gas brazing and welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1326 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment; small kits for gaz brazing and welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1326 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |