Loading data. Please wait

EN 29539

Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 29539
Tên tiêu chuẩn
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Ngày phát hành
1992-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 9539 (1990-02), IDT * BS EN 29539 (1992-07-15), IDT * EN 29539 (1992), IDT * NF A84-039 (1992-09-01), IDT * ISO 9539 (1988-12), IDT * UNI EN 29539 (1992), IDT * SN EN 29539 (1996), IDT * OENORM EN 29539 (1992-09-01), IDT * PN-EN 29539 (1997-10-17), IDT * SS-ISO 9539 (1992-08-27), IDT * SS-EN 29539 (1992-08-27), IDT * UNE-EN 29539 (1993-11-02), IDT * DS/EN 29539 (1992), IDT * NEN-ISO 9539 (1992), IDT * STN EN 29539 (1993-12-01), IDT * CSN EN 29539 (1995-10-01), IDT * DS/EN 29539 (1992-09-01), IDT * NEN-ISO 9539:1992 en (1992-07-01), IDT * SFS-EN 29539 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 29539 (1991-09)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29539
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9539 (2010-01)
Gas welding equipment - Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9539
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9539 (2010-01)
Gas welding equipment - Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9539
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29539 (1992-05)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29539
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 29539 (1991-09)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29539
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cutting * Dimensions * Gas welding * Gas-welding equipment * Materials * Metals * Non-metals * Specification (approval) * Specifications * Testing * Welding * Welding engineering * Welding equipment
Mục phân loại
Số trang