Loading data. Please wait

prEN 29539

Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 29539
Tên tiêu chuẩn
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Ngày phát hành
1991-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 9539 (1988-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 29539 (1992-05)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29539
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9539 (2010-01)
Gas welding equipment - Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9539
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29539 (1992-05)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29539
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 29539 (1991-09)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29539
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cutting * Cutting tools * Gas welding * Materials * Welding * Welding equipment
Số trang