Loading data. Please wait

EN ISO 9539

Gas welding equipment - Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9539
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:2010)
Ngày phát hành
2010-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9539 (2010-05), IDT * DIN EN ISO 9539 (2014-04), IDT * BS EN ISO 9539+A1 (2010-02-28), IDT * NF A84-039 (2010-03-01), IDT * ISO 9539 (2010-01), IDT * SN EN ISO 9539 (2010-06), IDT * OENORM EN ISO 9539 (2010-03-15), IDT * OENORM EN ISO 9539 (2014-03-15), IDT * OENORM EN ISO 9539/A1 (2012-07-01), IDT * PN-EN ISO 9539 (2010-03-15), IDT * SS-EN ISO 9539 (2010-02-15), IDT * UNE-EN ISO 9539 (2011-04-06), IDT * UNI EN ISO 9539:2010 (2010-05-06), IDT * UNI EN ISO 9539:2014 (2014-02-06), IDT * STN EN ISO 9539 (2010-07-01), IDT * CSN EN ISO 9539 (2010-06-01), IDT * DS/EN ISO 9539 (2010-04-09), IDT * NEN-EN-ISO 9539:2010 en (2010-02-01), IDT * SFS-EN ISO 9539 (2010-09-03), IDT * SFS-EN ISO 9539:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2005-10)
Thay thế cho
EN 29539 (1992-05)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29539
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9539 (2009-10)
Gas welding equipment - Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO/FDIS 9539:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9539
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9539 (2010-01)
Gas welding equipment - Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9539
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29539 (1992-05)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29539
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9539 (2009-10)
Gas welding equipment - Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO/FDIS 9539:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9539
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9539 (2008-02)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO/DIS 9539:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9539
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 29539 (1991-09)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 29539
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cutting * Dimensions * Gas welding * Gas-welding equipment * Materials * Metallic materials * Metals * Non-metals * Resistance * Specification (approval) * Specifications * Testing * Welding * Welding engineering * Welding equipment
Số trang
3