Loading data. Please wait

FprEN ISO 9539

Gas welding equipment - Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO/FDIS 9539:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 9539
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO/FDIS 9539:2009)
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 9539 (2009-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 9539 (2008-02)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO/DIS 9539:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9539
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9539 (2010-01)
Gas welding equipment - Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9539
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9539 (2010-01)
Gas welding equipment - Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9539
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9539 (2009-10)
Gas welding equipment - Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO/FDIS 9539:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9539
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9539 (2008-02)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO/DIS 9539:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9539
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cutting * Dimensions * Gas welding * Gas-welding equipment * Materials * Metallic materials * Metals * Non-metals * Resistance * Specification (approval) * Specifications * Testing * Welding * Welding engineering * Welding equipment
Số trang
3