Loading data. Please wait

prEN 559

Rubber hoses for welding, cutting and allied processes

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 559
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 8541-1 (1991-06), IDT * 91/82471 DC (1991-12-11), IDT * OENORM EN 559 (1991-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 37 (1977-10)
Rubber, vulcanized; Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1982-12)
Rubber, vulcanized; Accelerated ageing or heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 471 (1983-12)
Rubber; standard temperatures, humidities and times for the conditioning and testing of test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 471
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1307 (1983-08)
Rubber and plastics hoses; Bore diameters and tolerances on length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1402 (1984-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Hydrostatic testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1402
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1746 (1983-11)
Rubber or plastics hoses and tubing; Bending tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1746
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4080 (1987-12)
Rubber and plastics hoses; Determination of gas permeance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4080
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (1984-12)
Rubber and plastics hose and hose assemblies; Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4672 (1988-04)
Rubber and plastics hoses; sub-ambient temperature flexibility tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4672
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7326 (1991-02)
Rubber and plastics hoses; assessment of ozone resistance under static conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7326
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8033 (1985-07)
Rubber and plastics hose; Determination of adhesion between components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8033
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 559 (1994-08)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 559
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3821 (2010-03)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes (ISO 3821:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3821
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 559 (2003-04)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 559
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 559 (1994-08)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 559
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 559 (1991-10)
Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 559
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cutting * Flexible pipes * Welding * Hoses
Số trang