Loading data. Please wait

EN 559

Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 559
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Ngày phát hành
1994-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T47-220*NF EN 559 (1994-10-01), IDT
Gas welding equipment. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-220*NF EN 559
Ngày phát hành 1994-10-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8541-120 (1996-04), MOD * DIN 8541-120 (1995-07), IDT * DIN EN 559 (1994-09), IDT * BS EN 559 (1994-12-15), IDT * SN EN 559 (1995), IDT * OENORM EN 559 (1994-10-01), IDT * SS-EN 559 (1994-09-02), IDT * UNE-EN 559 (1996-06-19), IDT * TS 2411 EN 559 (1995-02-07), IDT * STN EN 559 (1995-12-01), IDT * STN EN 559 (1998-05-01), IDT * NEN-EN 559:1994 en (1994-11-01), IDT * SFS-EN 559 (1995-04-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 21746 (1993-01)
Rubber or plastics hoses and tubing; bending tests (ISO 1746:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21746
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24671 (1993-01)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; methods of measurement of dimensions (ISO 4671:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24671
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27326 (1993-04)
Rubber and plastics hoses; assessment of ozone resistance under static conditions (ISO 7326:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27326
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28033 (1993-05)
Rubber and plastic hoses; determination of adhesion between components (ISO 8033:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28033
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1977-10)
Rubber, vulcanized; Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1982-12)
Rubber, vulcanized; Accelerated ageing or heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 471 (1983-12)
Rubber; standard temperatures, humidities and times for the conditioning and testing of test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 471
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1307 (1992-07)
Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications; bore diameters and tolerances, and tolerances on length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1402 (1984-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Hydrostatic testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1402
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4080 (1991-11)
Rubber and plastic hoses and hose assemblies; determination of permeability to gas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4080
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 24672 (1993)
Thay thế cho
prEN 559 (1991-10)
Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 559
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 559 (2003-04)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 559
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3821 (2010-03)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes (ISO 3821:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3821
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 559 (2003-04)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 559
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 559 (1994-08)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 559
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 559 (1991-10)
Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 559
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accelerated * Acetone * Acetylene * Adhesion * Ageing (materials) * Arc welding * Bodies * Brazing * Classification * Colour codes * Cutting * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Dimethylformamide * Elongation at break * Equipment safety * Explosion hazard * Fire risks * Flammable materials * Flexible gas tubes * Flexible pipes * Fuel gases * Gas mixtures * Gas welding * Gases * Gas-welding equipment * Heating * Identification colour codes * Ignitability * Ignition * Inflammation temperature * Inner tube * Inspection * Limit deviations * Liquefied petroleum gas * Liquids * Marking * Materials * Measured value * Methods * Natural gas * Non-combustible * Outer layers * Oxygen * Oxygen cutting * Oxygen hose * Ozone resistance * Parameters * Pentane * Permability * Physical properties * Production * Properties * Resistors * Rubber hoses * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sections * Specification * Specification (approval) * Spraying * Strength of materials * Surfaces * Temperature * Tensile strength * Testing * Tests * Warming * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Design * Procedures * Liability * Hoses * Processes * Resistance
Số trang