Loading data. Please wait

EN ISO 3821

Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes (ISO 3821:2008)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3821
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes (ISO 3821:2008)
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T47-220*NF EN ISO 3821 (2010-06-01), IDT
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-220*NF EN ISO 3821
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3821 (2010-07), IDT * BS EN ISO 3821 (2010-04-30), IDT * ISO 3821 (2008-10), IDT * SN EN ISO 3821 (2010-07), IDT * OENORM EN ISO 3821 (2010-05-01), IDT * PN-EN ISO 3821 (2010-08-25), IDT * SS-EN ISO 3821 (2010-04-12), IDT * UNE-EN ISO 3821 (2011-04-06), IDT * TS EN ISO 3821 (2012-01-31), IDT * UNI EN ISO 3821:2010 (2010-07-08), IDT * STN EN ISO 3821 (2010-09-01), IDT * CSN EN ISO 3821 (2010-08-01), IDT * DS/EN ISO 3821 (2010-06-11), IDT * NEN-EN-ISO 3821:2010 en (2010-04-01), IDT * SFS-EN ISO 3821 (2010-09-03), IDT * SFS-EN ISO 3821:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 37 (2005-07)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (2007-06)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1307 (2006-09)
Rubber and plastics hoses - Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1746 (1998-05)
Rubber or plastics hoses and tubing - Bending tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1746
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2005-10)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4080 (1991-11)
Rubber and plastic hoses and hose assemblies; determination of permeability to gas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4080
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (2007-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4672 (1997-03)
Rubber and plastics hoses - Sub-ambient temperature flexibility tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4672
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7326 (2006-10)
Rubber and plastics hoses - Assessment of ozone resistance under static conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7326
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8033 (2006-07)
Rubber and plastics hoses - Determination of adhesion between components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8033
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8330 (2007-06)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11114-3 (1997-10)
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 3: Autogenous ignition test in oxygen atmosphere
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11114-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 23529 (2004-09)
Rubber - General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 23529
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1402 (1994-12)
Thay thế cho
EN 559 (2003-04)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 559
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3821 (2009-08)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes (ISO 3821:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3821
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 559 (2003-04)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 559
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3821 (2010-03)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes (ISO 3821:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3821
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 559 (1994-08)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 559
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 559 (2002-10)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 559
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 559 (2001-02)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 559
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 559 (1991-10)
Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 559
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3821 (2009-08)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes (ISO 3821:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3821
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cutting * Definitions * Dimensions * Gas welding * Hoses * Rubber hoses * Specification * Testing * Welding * Welding equipment * Flexible pipes
Số trang
3