Loading data. Please wait

prEN 559

Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 559
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 559 (2001-05), IDT * 01/704533 DC (2001-02-21), IDT * OENORM EN 559 (2001-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1256 (1996-03)
Gas welding equipment - Specification for hose assemblies for equipment for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1256
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1327 (1996-05)
Gas welding equipment - Thermoplastic hoses for welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1327
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27326 (1993-04)
Rubber and plastics hoses; assessment of ozone resistance under static conditions (ISO 7326:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27326
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28033 (1993-05)
Rubber and plastic hoses; determination of adhesion between components (ISO 8033:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28033
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1307 (1995-12)
Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications - Bore diameters and tolerances, and tolerances on length (ISO 1307:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1307
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1402 (1996-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (ISO 1402:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1402
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4080 (1995-02)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of permeability to gas (ISO 4080:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4080
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11114-3 (1997-10)
Transportable gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 3: Autogenous ignition test in oxygen atmosphere (ISO 11114-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11114-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1998-04)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 471 (1995-03)
Rubber - Temperatures, humidities and times for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 471
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1999-03)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8330 (1998-05)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1746 (2000-04) * EN ISO 4671 (2000-04) * EN ISO 4672 (1999-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 559 (2002-10)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 559
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3821 (2010-03)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes (ISO 3821:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3821
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 559 (2003-04)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 559
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 559 (2002-10)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 559
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 559 (2001-02)
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 559
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accelerated * Acetone * Acetylene * Adhesion * Ageing (materials) * Arc welding * Bodies * Brazing * Classification * Colour codes * Cutting * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Dimethylformamide * Elongation at break * Equipment safety * Explosion hazard * Fire risks * Flammable materials * Flexible gas tubes * Flexible pipes * Fuel gases * Gas welding * Gases * Gas-welding equipment * Identification colour codes * Ignitability * Ignition * Inflammation temperature * Inspection * Limit deviations * Liquids * Marking * Materials * Measured value * Methods * Non-combustible * Oxygen * Oxygen cutting * Oxygen hose * Ozone resistance * Parameters * Pentane * Permability * Physical properties * Production * Resistors * Rubber hoses * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Sections * Specification (approval) * Spraying * Strength of materials * Surfaces * Temperature * Tensile strength * Testing * Warming * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Design * Procedures * Liability * Hoses * Processes * Resistance
Số trang
17