Loading data. Please wait
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2002-10-00
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 559 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 559 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes (ISO 3821:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3821 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 559 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 559 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 559 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |