Loading data. Please wait

ISO 4671

Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4671
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4671 (2009-10), IDT * DIN EN ISO 4671 (2010-10), IDT * DIN EN ISO 4671 (2012-02), IDT * BS EN ISO 4671+A1 (2008-02-29), IDT * GB/T 9573 (2013), IDT * EN ISO 4671 (2007-12), IDT * NF T47-201 (2008-02-01), IDT * SN EN ISO 4671 (2008-03), IDT * OENORM EN ISO 4671 (2010-09-15), IDT * OENORM EN ISO 4671 (2012-03-15), IDT * OENORM EN ISO 4671/A1 (2011-06-01), IDT * PN-EN ISO 4671 (2008-02-26), IDT * PN-EN ISO 4671 (2008-09-04), IDT * SS-EN ISO 4671 (2007-12-21), IDT * UNE-EN ISO 4671 (2008-04-30), IDT * GOST ISO 4671 (2013), IDT * UNI EN ISO 4671:2008 (2008-07-03), IDT * UNI EN ISO 4671:2011 (2011-10-06), IDT * STN EN ISO 4671 (2008-06-01), IDT * CSN EN ISO 4671 (2008-06-01), IDT * DS/EN ISO 4671 (2008-02-22), IDT * NEN-EN-ISO 4671:2008 en (2008-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 463 (2006-03)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Dimensional measuring equipment - Design and metrological characteristics of mechanical dial gauges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 463
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3599 (1976-06)
Vernier callipers reading to 0,1 and 0,05 mm
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3599
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3611 (1978-02)
Micrometer callipers for external measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3611
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 4671 (1999-02)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4671 (2007-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4671 (2007-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (1999-02)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (1984-12)
Rubber and plastics hose and hose assemblies; Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4671 (2007-09) * ISO/DIS 4671 (2006-05) * ISO/FDIS 4671 (1998-10) * ISO/DIS 4671 (1997-03)
Từ khóa
Concentricity * Diameter * Dimensional measurement * Dimensions * Flexible pipes * Hose assemblies * Hoses * Inside diameters * Layers * Measurement * Measuring techniques * Mechanical testing * Outer layers * Outside diameters * Plastics * Plastics hose * Plastics products * Rubber hoses * Rubber products * Test reports * Thickness * Wall thicknesses
Số trang
11