Loading data. Please wait

ISO 4671

Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4671
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 24671 (1993-04), MOD * DIN EN ISO 4671 (2000-09), IDT * DIN EN ISO 4671 (1999-10), IDT * BS EN ISO 4671 (2001-04-15), IDT * GB/T 9573 (2003), IDT * EN ISO 4671 (2000-04), IDT * prEN ISO 4671 (1999-07), IDT * NF T47-201 (2002-04-01), IDT * JIS K 6330-1 (2003-12-20), MOD * SN EN ISO 4671 (2000-06), IDT * OENORM EN ISO 4671 (2000-07-01), IDT * OENORM EN ISO 4671 (1999-09-01), IDT * PN-EN ISO 4671 (2004-01-09), IDT * SS-EN ISO 4671 (2000-04-20), IDT * SS-ISO 4671 (1999-07-30), IDT * UNE-EN ISO 4671 (2001-05-16), IDT * STN EN ISO 4671 (2003-06-01), IDT * CSN EN ISO 4671 (2000-12-01), IDT * DS/EN ISO 4671 (2000-07-05), IDT * JS 1728 (2006-06-15), IDT * NEN-EN-ISO 4671:2000 en (2000-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3599 (1976-06)
Vernier callipers reading to 0,1 and 0,05 mm
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3599
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3611 (1978-02)
Micrometer callipers for external measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3611
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 463
Thay thế cho
ISO 4671 (1984-12)
Rubber and plastics hose and hose assemblies; Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4671 (1998-10)
Thay thế bằng
ISO 4671 (2007-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4671 (2007-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (1999-02)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (1984-12)
Rubber and plastics hose and hose assemblies; Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4671 (1998-10) * ISO/DIS 4671 (1997-03)
Từ khóa
Concentricity * Diameter * Dimensional measurement * Dimensions * Flexible pipes * Hose assemblies * Inside diameters * Layers * Measurement * Mechanical testing * Outer layers * Outside diameters * Plastics * Plastics hose * Plastics products * Rubber hoses * Rubber products * Thickness * Wall thicknesses * Hoses
Số trang
10