Loading data. Please wait

ISO 4671

Rubber and plastics hose and hose assemblies; Methods of measurement of dimensions

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1984-12-00

Liên hệ
Specifies methods for measuring the inside diameter, outside diameter, wall thickness, concentricity and lining and cover thicknesses, and a method for verifying the through bore of hydraulic assemblies. 3 figures show a suitable arrangement and the type of measurement.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4671
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastics hose and hose assemblies; Methods of measurement of dimensions
Ngày phát hành
1984-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 24671 (1993-04), IDT * BS EN 24671 (1985-12-31), IDT * EN 24671 (1993-01), IDT * prEN 24671 (1992-08), IDT * NF T47-201 (1993-05-01), IDT * UNI 5258 (1990), MOD * JIS K 6330-1 (1998-03-20), MOD * OENORM EN 24671 (1993-07-01), IDT * OENORM ISO 4671 (1991-09-01), IDT * SS-EN 24671 (1993-04-29), IDT * UNE-EN 24671 (1994-03-21), IDT * TS 8927 (1991-12-03), IDT * DS/ISO 4671 (1987), IDT * NEN-ISO 4671 (1990), IDT * STN EN 24671 (1997-04-01), IDT * NEN-ISO 4671:1993 en (1993-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4671 (1999-02)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4671 (2007-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (1999-02)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (1984-12)
Rubber and plastics hose and hose assemblies; Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Concentricity * Diameter * Dimensional measurement * Dimensions * Flexible pipes * Inside diameters * Layers * Measurement * Mechanical testing * Outer layers * Outside diameters * Plastics hose * Plastics products * Rubber hoses * Rubber products * Thickness * Wall thicknesses * Hoses
Số trang
5