Loading data. Please wait

EN 1326

Gas welding equipment - Small kits for gas brazing and welding

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1326
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Small kits for gas brazing and welding
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1326 (1996-07), IDT * BS EN 1326 (1996-12-15), IDT * NF A84-550 (1996-08-01), IDT * SN EN 1326 (1996), IDT * OENORM EN 1326 (1996-07-01), IDT * PN-EN 1326 (1999-09-23), IDT * SS-EN 1326 (1996-10-18), IDT * UNE-EN 1326 (1996-10-24), IDT * UNI EN 1326:1998 (1998-06-30), IDT * STN EN 1326 (2002-11-01), IDT * CSN EN 1326 (1998-06-01), IDT * DS/EN 1326 (1998-04-07), IDT * NEN-EN 1326:1996 en (1996-06-01), IDT * SFS-EN 1326 (1997-06-04), IDT * SFS-EN 1326:en (2013-01-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 417 (1992-09)
Non-refillable metallic gas cartridges for liquefied petroleum gases, with or without a valve, for use with portable appliances; construction, inspection, testing and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 417
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 562 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 562
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 585 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 585
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1327 (1996-05)
Gas welding equipment - Thermoplastic hoses for welding and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1327
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 521 (1991-06) * EN 559 (1994-08) * EN 730 (1995-04) * prEN 837-1 (1994-11) * prEN 849 (1995-10) * EN 29090 (1992-05) * EN 29539 (1992-05) * ISO 5172 (1995-05)
Thay thế cho
prEN 1326 (1996-02)
Gas welding equipment - Small kits for gas brazing and welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1326
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1326 (1996-05)
Gas welding equipment - Small kits for gas brazing and welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1326
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1326 (1996-02)
Gas welding equipment - Small kits for gas brazing and welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1326
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1326 (1994-02)
Gas welding equipment; small kits for gaz brazing and welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1326
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brazing * Brazing equipment * Burners * Burning-out protection * Connections * Containers * Controllers * Definitions * Density * Durability * Equipment safety * Explosion hazard * Eye-protective equipment * Fire risks * Fittings * Flexible pipes * Gas holders * Gas welding * Gases * Gas-welding equipment * Holding devices * Ignitability * Impermeability * Instructions * Instructions for use * Maintenance * Marking * Materials * Operational instructions * Pressure regulators * Product specification * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Service manual * Shut-off devices * Small appliances * Soldering * Soldering equipment * Solderings * Specification (approval) * Specifications * Stability * Strength of materials * Strength tests * Supporting device * Testing * Tightness * Types * Utilization * Valves * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Tanks * Permanency * Freedom from holes * Lines * Hoses
Số trang