Loading data. Please wait

EN 562

Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 562
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 562 (1994-11), IDT * BS EN 562 (1995-02-15), IDT * NF A84-410 (1994-11-01), IDT * ISO 5171 (1995-07), IDT * SN EN 562 (1995), IDT * OENORM EN 562 (1995-01-01), IDT * SS-EN 562 (1995-03-24), IDT * UNE-EN 562 (1995-12-29), IDT * STN EN 562 (1998-05-01), IDT * NEN-EN 562:1995 en (1995-05-01), IDT * SFS-EN 562 (1995-07-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 497 (1973-05)
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 497
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 472 * EN 585 (1994-09) * prEN 837-1 (1992-08) * EN 29539 (1992-05) * ISO 7-1 (1982-12) * ISO 228-1 (1982-04) * ISO 4589 (1984-12)
Thay thế cho
prEN 562 (1993-12)
Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 562
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 562 (2003-05)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 562
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 5171 (2010-03)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes (ISO 5171:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5171
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 562 (2003-05)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 562
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 562 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 562
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 562 (1993-12)
Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 562
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 562 (1991-10)
Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 562
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acetylene * Bending * Cleanliness * Compressed gases * Connections * Cutting * Definitions * Design * Dimensions * Equipment safety * Error limits * Explosion hazard * Fire risks * Flammability * Gas type * Gas welding * Gases * Gas-welding equipment * Indications * Information * Inspection * Installations * Instruments * Layout * Liquefied petroleum gas * Marking * Materials * Measuring instruments * Operating conditions * Operation * Oxygen * Plant * Pressure * Pressure gauges * Pressure measurement (fluids) * Pressure releases * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Scales * Slipping-off * Specification (approval) * Sylphon bellows * Testing * Thermal cutting * Threads * Wear * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Lines
Số trang