Loading data. Please wait

EN 562

Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 562
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 562 (2003-09), IDT * BS EN 562 (2003-06-03), IDT * NF A84-410 (2003-09-01), IDT * SN EN 562 (2003-07), IDT * OENORM EN 562 (2003-09-01), IDT * PN-EN 562 (2006-03-22), IDT * SS-EN 562 (2003-12-19), IDT * UNE-EN 562 (2004-05-21), IDT * TS EN 562 (2007-12-06), IDT * STN EN 562 (2004-01-01), IDT * CSN EN 562 (2004-07-01), IDT * DS/EN 562 (2003-09-12), IDT * NEN-EN 562:2003 en (2003-07-01), IDT * SFS-EN 562 (2004-01-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 472 (1994-10)
Pressure gauges - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 472
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4589-2 (1999-06)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test (ISO 4589-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4589-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASME B 1.20.1 (1983) * EN 29539 (1992-05) * EN ISO 228-1 (2003-02) * ISO 7-1 (1994-05) * ISO 479 (1975-09) * ISO 10102 (2001-04)
Thay thế cho
EN 562 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 562
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 562 (2002-12)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 562
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 5171 (2010-03)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes (ISO 5171:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5171
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 5171 (2010-03)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes (ISO 5171:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5171
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 562 (2003-05)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 562
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 562 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 562
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 562 (2002-12)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 562
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 562 (2001-04)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 562
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 562 (1993-12)
Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 562
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 562 (1991-10)
Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 562
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acetylene * Bending * Cleanliness * Compressed gases * Connections * Cutting * Definitions * Design * Dimensions * Equipment safety * Error limits * Explosion hazard * Fire risks * Flammability * Gas type * Gas welding * Gases * Gas-welding equipment * Indications * Information * Inspection * Installations * Instruments * Layout * Liquefied petroleum gas * Marking * Materials * Measuring instruments * Operating conditions * Operation * Oxygen * Plant * Pressure * Pressure gauges * Pressure measurement (fluids) * Pressure releases * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Scales * Slipping-off * Specification (approval) * Sylphon bellows * Testing * Thermal cutting * Threads * Wear * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Lines
Số trang
16