Loading data. Please wait
Pressure gauges - Vocabulary; German version EN 472:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 472 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 472 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges. Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 472 |
Ngày phát hành | 1996-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 472 |
Ngày phát hành | 1996-01-11 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 472 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 472 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 472 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 472 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |