Loading data. Please wait
Industrial-process measurement and control - Terms and definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60902*CEI/TR 60902 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units of mechanics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-3 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 472 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 472 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 472 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 472 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |