Loading data. Please wait

prEN 472

Pressure gauges; vocabulary

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 472
Tên tiêu chuẩn
Pressure gauges; vocabulary
Ngày phát hành
1991-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 472 (1991-06), IDT * 91/24810 DC (1991-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC/TR 60902*CEI/TR 60902 (1987)
Industrial-process measurement and control - Terms and definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60902*CEI/TR 60902
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-3 (1978-03)
Quantities and units of mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-3
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OIML 17 * Internationales Wörterbuch Metrologie
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 472 (1993-12)
Pressure gauges; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 472
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 472 (1994-10)
Pressure gauges - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 472
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 472 (1991-03)
Pressure gauges; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 472
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 472 (1993-12)
Pressure gauges; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 472
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Components * Definitions * Index of headings * Measuring instruments * Meters * Pressure gauges * Terminology
Số trang