Loading data. Please wait

prEN 562

Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 562
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 562 (2001-07), IDT * 01/706898 DC (2001-04-11), IDT * OENORM EN 562 (2001-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 472 (1994-10)
Pressure gauges - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 472
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29539 (1992-05)
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29539
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 497 (1973-05)
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 497
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589-2 (1996-07)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10102 (2001-04)
Assembly tools for screws and nuts - Double headed open-ended engineers' wrenches - Length of wrenches and thickness of the heads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10102
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2503 (1998-04)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 562 (2002-12)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 562
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 5171 (2010-03)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes (ISO 5171:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5171
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 562 (2003-05)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 562
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 562 (2002-12)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 562
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 562 (2001-04)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 562
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acetylene * Bending * Cleanliness * Compressed gases * Connections * Cutting * Definitions * Design * Dimensions * Equipment safety * Error limits * Explosion hazard * Fire risks * Flammability * Gas type * Gas welding * Gases * Gas-welding equipment * Indications * Information * Inspection * Installations * Instruments * Layout * Liquefied petroleum gas * Marking * Materials * Measuring instruments * Operating conditions * Operation * Oxygen * Plant * Pressure * Pressure gauges * Pressure measurement (fluids) * Pressure releases * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Scales * Slipping-off * Specification (approval) * Sylphon bellows * Testing * Thermal cutting * Threads * Wear * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Lines
Số trang
14