Loading data. Please wait
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-04-00
Pressure gauges - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 472 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29539 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 497 |
Ngày phát hành | 1973-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assembly tools for screws and nuts - Double headed open-ended engineers' wrenches - Length of wrenches and thickness of the heads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10102 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes (ISO 5171:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5171 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 562 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 562 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |