Loading data. Please wait

EN 585

Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 585
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 585 (1994-11), IDT * BS EN 585 (1995-02-15), IDT * NF A84-430 (1994-12-01), IDT * SN EN 585 (1995), IDT * OENORM EN 585 (1995-02-01), IDT * SS-EN 585 (1995-03-24), IDT * UNE-EN 585 (1996-02-12), IDT * TS 5697 (1988-12-05), NEQ * TS 5697 EN 585 (1997-04-02), IDT * STN EN 585 (1997-11-01), IDT * NEN-EN 585:1995 en (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 560 (1994-09)
Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 560
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 562 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 562
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29090 (1992-05) * EN 29539 (1992-05) * ISO/TR 7470 (1988-12)
Thay thế cho
prEN 585 (1993-12)
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 585
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 2503 (1998-04)
Lịch sử ban hành
EN ISO 2503 (2009-07)
Gas welding equipment - Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (30 MPa) (ISO 2503:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2503
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 585 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 585
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 585 (1993-12)
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 585
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 585 (1991-11)
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 585
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2503 (1998-04)
Từ khóa
Acetylene * Carbon dioxide * Characteristics * Classes of apparatus * Classification systems * Compressed gas * Connections * Cutting * Definitions * Designations * English language * Equipment safety * French language * Gas cylinders * Gas mixtures * Gas pressure * Gas type * Gas welding * Gases * Gas-welding equipment * German language * Liquefied petroleum gas * Marking * Methylacetylen-propadiene * Oxygen cutting * Pressure * Pressure control * Pressure gauges * Pressure regulators * Processes * Properties * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Types * Valves * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Procedures * Lines * Methods
Số trang