Loading data. Please wait
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-11-00
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose connections for equipment for welding, cutting and related processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3253 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas tightness of equipment for gas welding and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9090 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 585 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (30 MPa) (ISO 2503:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2503 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 585 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 585 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 585 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |