Loading data. Please wait

EN ISO 2503

Gas welding equipment - Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (30 MPa) (ISO 2503:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2503
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (30 MPa) (ISO 2503:2009)
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2503 (2009-11), IDT * BS EN ISO 2503+A1 (2009-09-30), IDT * NF A84-431 (2009-10-01), IDT * ISO 2503 (2009-07), IDT * SN EN ISO 2503 (2010-01), IDT * OENORM EN ISO 2503 (2009-10-01), IDT * OENORM EN ISO 2503/A1 (2013-10-01), IDT * PN-EN ISO 2503 (2009-12-15), IDT * SS-EN ISO 2503 (2009-07-30), IDT * UNE-EN ISO 2503 (2010-06-23), IDT * TS EN ISO 2503 (2011-01-13), IDT * UNI EN ISO 2503:2010 (2010-01-27), IDT * UNI EN ISO 2503:2015 (2015-06-18), IDT * STN EN ISO 2503 (2010-01-01), IDT * CSN EN ISO 2503 (2009-12-01), IDT * DS/EN ISO 2503 (2009-10-06), IDT * NEN-EN-ISO 2503:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN ISO 2503 (2010-04-16), IDT * SFS-EN ISO 2503:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15296 (2004-10)
Gas welding equipment - Vocabulary - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15296
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5145 (2004-04) * ISO 5171 (2009-05) * ISO/TR 7470 (1988-12) * ISO 9090 (1989-04) * ISO 9539 (1988-12) * ISO 10225 (2013-11)
Thay thế cho
EN 13918 (2003-04)
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13918
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2503/AC (1998-12)
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO 2503:1998); Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2503/AC
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2503 (1998-04) * FprEN ISO 2503 (2009-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2503 (2009-07)
Gas welding equipment - Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (30 MPa) (ISO 2503:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2503
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 585 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 585
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13918 (2003-04)
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13918
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2503/AC (1998-12)
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO 2503:1998); Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2503/AC
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 585 (1993-12)
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 585
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 585 (1991-11)
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 585
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13918 (2002-10)
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13918
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13918 (2000-09)
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13918
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 2503 (2009-04) * prEN ISO 2503 (2007-09) * EN ISO 2503 (1998-04) * prEN ISO 2503 (1997-11) * prEN ISO 2503 (1996-05)
Từ khóa
Acetylene * Carbon dioxide * Characteristics * Classes of apparatus * Classification systems * Compressed gas * Connections * Construction requirements * Cutting * Definitions * Designations * Equipment safety * Gas cylinders * Gas flow * Gas mixtures * Gas pressure * Gas type * Gas welding * Gases * Gas-welding equipment * Liquefied petroleum gas * Manufacturing * Marking * Methods * Methylacetylen-propadiene * Operation * Performance tests * Pressure * Pressure control * Pressure gauges * Pressure reducers * Pressure regulators * Processes * Properties * Qualification tests * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Type testing * Types * Valves * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Procedures * Lines
Số trang
3