Loading data. Please wait
Gas welding equipment - Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (30 MPa) (ISO 2503:2009)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-07-00
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Vocabulary - Terms used for gas welding equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15296 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13918 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO 2503:1998); Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2503/AC |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (30 MPa) (ISO 2503:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2503 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 585 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13918 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (ISO 2503:1998); Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2503/AC |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 585 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 585 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13918 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13918 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |