Loading data. Please wait
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-04-00
Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 560 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 562 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of flammability and oxidizing ability of gases and gas mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 720-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13622 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13918 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (30 MPa) (ISO 2503:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2503 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (30 MPa) (ISO 2503:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2503 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13918 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13918 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13918 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |