Loading data. Please wait

EN 13918

Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13918
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13918 (2003-08), IDT * BS EN 13918 (2003-05-01), IDT * NF A84-432 (2003-09-01), IDT * SN EN 13918 (2003-04), IDT * OENORM EN 13918 (2003-07-01), IDT * PN-EN 13918 (2006-04-11), IDT * SS-EN 13918 (2003-05-09), IDT * UNE-EN 13918 (2003-11-14), IDT * UNI EN 13918:2004 (2004-08-01), IDT * STN EN 13918 (2003-10-01), IDT * CSN EN 13918 (2004-05-01), IDT * DS/EN 13918 (2003-08-11), IDT * NEN-EN 13918:2003 en (2003-05-01), IDT * SFS-EN 13918 (2005-04-15), IDT * SFS-EN 13918:en (2003-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 560 (1994-09)
Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 560
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 562 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure gauges used in welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 562
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 720-2 (1996-07)
Transportable gas cylinders - Gases and gas mixtures - Part 2: Determination of flammability and oxidizing ability of gases and gas mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 720-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13622 (2002-04)
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13622
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29539 (1992-05) * EN ISO 2503 (1998-04)
Thay thế cho
prEN 13918 (2002-10)
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13918
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 2503 (2009-07)
Gas welding equipment - Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (30 MPa) (ISO 2503:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2503
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 2503 (2009-07)
Gas welding equipment - Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 300 bar (30 MPa) (ISO 2503:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2503
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13918 (2003-04)
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13918
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13918 (2002-10)
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13918
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13918 (2000-09)
Gas welding equipment - Integrated flowmeter regulators used on cylinders for welding, cutting and allied processes - Classification, specification and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13918
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Classes of apparatus * Classification * Classification systems * Compressed gas * Connections * Cutting * Definitions * Designations * Determinations * Flowmeters * Gas cylinders * Gas mixtures * Gas pressure * Gas welding * Gases * Gas-welding equipment * Liquefied petroleum gas * Marking * Methods * Pressure control * Pressure regulators * Processes * Properties * Specification (approval) * Testing * Types * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Procedures * Lines
Số trang
14