Loading data. Please wait

EN 13622

Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13622
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13622 (2002-07), IDT
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment; Trilingual version EN 13622:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13622
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A84-000*NF EN 13622 (2002-07-01), IDT
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF A84-000*NF EN 13622
Ngày phát hành 2002-07-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13622 (2002-05), IDT
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13622
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13622 (2003-09-01), IDT
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13622
Ngày phát hành 2003-09-01
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13622 (2002-07-04), IDT
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13622
Ngày phát hành 2002-07-04
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13622 (2002-06-10), IDT * OENORM EN 13622 (2002-07-01), IDT * PN-EN 13622 (2004-11-23), IDT * SS-EN 13622 (2002-05-17), IDT * UNE-EN 13622 (2003-01-31), IDT * TS EN 13622 (2007-01-30), IDT * UNI EN 13622:2007 (2007-02-01), IDT * STN EN 13622 (2003-09-01), IDT * NEN-EN 13622:2002 en;fr;de (2002-06-01), IDT * SFS-EN 13622 (2002-12-20), IDT * SFS-EN 13622:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13622 (2001-08)
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13622
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13622 (2002-04)
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13622
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13622 (2001-08)
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13622
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13622 (1999-07)
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13622
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * English language * Flexible gas tubes * French language * Gas burners * Gas pressure * Gas welding * Gas-welding equipment * German language * Hose assemblies * Multilingual * Safety devices * Technical term * Terminology * Vocabulary * Welding equipment
Số trang
18