Loading data. Please wait

prEN 13622

Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13622
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13622 (1999-07)
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13622
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13622 (2002-04)
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13622
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13622 (2002-04)
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13622
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13622 (2001-08)
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13622
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13622 (1999-07)
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13622
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * English language * Flexible gas tubes * French language * Gas burners * Gas pressure * Gas welding * Gas-welding equipment * German language * Hose assemblies * Multilingual * Safety devices * Technical term * Terminology * Vocabulary * Welding equipment
Số trang
18