Loading data. Please wait
Gas welding equipment - Vocabulary - Terms used for gas welding equipment
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-10-00
Gas welding equipment - Terminology - Terms used for gas welding equipment; Trilingual version EN 13622:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13622 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Vocabulary - Terms used for gas welding equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15296 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |