Loading data. Please wait

EN 730

Gas welding equipment - Equipment used in gas welding, cutting and allied processes, safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air - General specifications, requirements and tests

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 730
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Equipment used in gas welding, cutting and allied processes, safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air - General specifications, requirements and tests
Ngày phát hành
1995-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50730:1995*SABS EN 730:1995 (2000-03-09)
Gas welding equipment - Equipment used in gas welding, cutting and allied processes, safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air - General specifications, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50730:1995*SABS EN 730:1995
Ngày phát hành 2000-03-09
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 730 (1995-08), IDT * BS EN 730 (1995-12-15), IDT * NF A84-340 (1995-07-01), IDT * ISO 5175 (1987-09), IDT * SN EN 730 (1995), IDT * OENORM EN 730 (1995-08-01), IDT * SS-EN 730 (1995-10-20), IDT * UNE-EN 730 (1996-03-24), IDT * STN EN 730 (1998-11-01), IDT * NEN-EN 730:1995 en (1995-05-01), IDT * SABS EN 730:1995 (2000-03-09), IDT * SFS-EN 730 (1996-01-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 560 (1994-09)
Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 560
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 585 (1994-09)
Gas welding equipment - Pressure regulators for gas cylinders used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 585
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29090 (1992-05)
Gas tightness of equipment for gas welding and allied processes (ISO 9090:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29090
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 961 (1995-01) * EN 29539 (1992-05)
Thay thế cho
prEN 730 (1994-10)
Gas welding equipment - Equipment used in gas welding, cutting and allied processes, safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air - General specifications, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 730
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 730-1 (2002-10)
Gas welding equipment - Safety devices - Part 1: Incorporating a flame (flashback) arrestor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 730-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 730-2 (2002-10)
Gas welding equipment - Safety devices - Part 2: Not incorporating a flame (flashback) arrestor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 730-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 730-2 (2002-10)
Gas welding equipment - Safety devices - Part 2: Not incorporating a flame (flashback) arrestor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 730-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 730-1 (2002-10)
Gas welding equipment - Safety devices - Part 1: Incorporating a flame (flashback) arrestor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 730-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 730 (1995-04)
Gas welding equipment - Equipment used in gas welding, cutting and allied processes, safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air - General specifications, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 730
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 730 (1994-10)
Gas welding equipment - Equipment used in gas welding, cutting and allied processes, safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air - General specifications, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 730
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 730 (1992-04)
Equipment used in gas welding, cutting and allied processes; safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air; general specifications, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 730
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Check valves * Compressed air * Compressive strength * Cutting * Definitions * Determinations * Down stream outlets * Equipment * Error limits * Explosion hazard * Fire risks * Flame traps * Flexible pipes * Flow measurement * Flow rates * Flows * Fuel gases * Gas flow * Gas tightness * Gas welding * Gaseous fuels * Gas-welding equipment * Ignition devices * Layout * Marking * Materials * Measured value * Measuring instruments * Measuring techniques * Methods * Operating instructions * Oxygen * Oxygen cutting * Pressure rise * Safety * Safety devices * Specification (approval) * Stopping * Test gases * Testing * Types * Valves * Welding * Welding equipment * Procedures * Hoses * Processes
Mục phân loại
Số trang