Loading data. Please wait
Gas welding equipment - Safety devices - Part 1: Incorporating a flame (flashback) arrestor
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-10-00
Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 560 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Quick-action coupling with shut-off valves for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 561 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Equipment used in gas welding, cutting and allied processes, safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air - General specifications, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 730 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Safety devices - Part 1: Incorporating a flame (flashback) arrestor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 730-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Safety devices - Part 1: Incorporating a flame (flashback) arrestor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 730-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Equipment used in gas welding, cutting and allied processes, safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air - General specifications, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 730 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Equipment used in gas welding, cutting and allied processes, safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air - General specifications, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 730 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment used in gas welding, cutting and allied processes; safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air; general specifications, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 730 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Safety devices - Part 1: Incorporating a flame (flashback) arrestor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 730-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Safety devices - Part 1: Incorporating a flame (flashback) arrestor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 730-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |