Loading data. Please wait

EN 730-2

Gas welding equipment - Safety devices - Part 2: Not incorporating a flame (flashback) arrestor

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 730-2
Tên tiêu chuẩn
Gas welding equipment - Safety devices - Part 2: Not incorporating a flame (flashback) arrestor
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 730-2 (2003-01), IDT * BS EN 730-2 (2002-11-13), IDT * NF A84-340-2 (2003-03-01), IDT * SN EN 730-2 (2002-10), IDT * OENORM EN 730-2 (2003-02-01), IDT * PN-EN 730-2 (2006-04-27), IDT * SS-EN 730-2 (2004-10-01), IDT * UNE-EN 730-2 (2003-04-25), IDT * TS EN 730-2 (2011-11-22), IDT * UNI EN 730-2:2006 (2006-10-26), IDT * STN EN 730-2 (2003-11-01), IDT * CSN EN 730-2 (2003-06-01), IDT * DS/EN 730-2 (2003-01-08), IDT * NEN-EN 730-2:2002 en (2002-11-01), IDT * SFS-EN 730-2 (2003-06-09), IDT * SFS-EN 730-2:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 560 (1994-09)
Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 560
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 561 (2002-06)
Gas welding equipment - Quick-action coupling with shut-off valves for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 561
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 730-1 (2002-10)
Gas welding equipment - Safety devices - Part 1: Incorporating a flame (flashback) arrestor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 730-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29090 (1992-05) * EN 29539 (1992-05) * EN ISO 2503 (1998-04) * EN ISO 7291 (2001-08)
Thay thế cho
EN 730 (1995-04)
Gas welding equipment - Equipment used in gas welding, cutting and allied processes, safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air - General specifications, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 730
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 730-2 (2002-05)
Gas welding equipment - Safety devices - Part 2: Not incorporating a flame (flashback) arrestor
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 730-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 730-2 (2002-10)
Gas welding equipment - Safety devices - Part 2: Not incorporating a flame (flashback) arrestor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 730-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 730 (1995-04)
Gas welding equipment - Equipment used in gas welding, cutting and allied processes, safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air - General specifications, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 730
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 730 (1994-10)
Gas welding equipment - Equipment used in gas welding, cutting and allied processes, safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air - General specifications, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 730
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 730 (1992-04)
Equipment used in gas welding, cutting and allied processes; safety devices for fuel gases and oxygen or compressed air; general specifications, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 730
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 730-2 (2002-05)
Gas welding equipment - Safety devices - Part 2: Not incorporating a flame (flashback) arrestor
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 730-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 730-2 (2000-02)
Gas welding equipment - Safety devices - Part 2: Not incorporating a flame (flashback) arrestor
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 730-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Check valves * Compressed air * Compressive strength * Cutting * Definitions * Determinations * Down stream outlets * Equipment * Error limits * Explosion hazard * Fire risks * Flame traps * Flexible pipes * Flow measurement * Flow rates * Flows * Fuel gases * Gas flow * Gas tightness * Gas welding * Gaseous fuels * Gas-welding equipment * Ignition devices * Layout * Line pressure * Marking * Materials * Measured value * Measuring instruments * Measuring techniques * Methods * Operating instructions * Oxygen * Oxygen cutting * Pressure rise * Safety * Safety devices * Specification (approval) * Stopping * Test gases * Testing * Types * Valves * Welding * Welding equipment * Procedures * Hoses * Processes
Mục phân loại
Số trang
13