Loading data. Please wait
prEN 730-2Gas welding equipment - Safety devices - Part 2: Not incorporating a flame (flashback) arrestor
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-02-00
| Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 560 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Quick-action coupling with shut-off valves for welding, cutting and allied processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 561 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Manifold regulators used in welding, cutting and allied processes up to 200 bar | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 961 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas tightness of equipment for gas welding and allied processes (ISO 9090:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29090 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29539 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Safety devices - Part 2: Not incorporating a flame (flashback) arrestor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 730-2 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Safety devices - Part 2: Not incorporating a flame (flashback) arrestor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 730-2 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Safety devices - Part 2: Not incorporating a flame (flashback) arrestor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 730-2 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas welding equipment - Safety devices - Part 2: Not incorporating a flame (flashback) arrestor | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 730-2 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |