Loading data. Please wait

IEC 60455-2*CEI 60455-2

Resin based reactive conpounds used for electrical insulation - Part 2: Methods of test

Số trang: 49
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60455-2*CEI 60455-2
Tên tiêu chuẩn
Resin based reactive conpounds used for electrical insulation - Part 2: Methods of test
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60455-2 (2000-03), IDT * BS EN 60455-2 (1999-06-15), IDT * GB/T 15022.2 (2007), MOD * EN 60455-2 (1999-04), IDT * NF C26-162 (1999-07-01), IDT * JIS C 2105 (1999-07-20), MOD * JIS C 2105 (2006-08-20), MOD * CSA IEC 60455-2 (1998-12-15), IDT * SN EN 60455-2 (1999), IDT * OEVE/OENORM EN 60455-2 (2000-05-01), IDT * PN-EN 60455-2 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60455-2 (2000-06-30), IDT * UNE-EN 60455-2 (2000-04-17), IDT * STN EN 60455-2 (2001-01-01), IDT * CSN EN 60455-2 (2000-01-01), IDT * DS/EN 60455-2 (1999-10-08), IDT * NEN-EN-IEC 60455-2:1999 en;fr (1999-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-212*CEI 60050-212 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-10*CEI 60068-2-10 (1988)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test J and guidance : Mould growth
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-10*CEI 60068-2-10
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093*CEI 60093 (1980)
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60093*CEI 60093
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-3-2*CEI 60216-3-2 (1993-09)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 3: instructions for calculating thermal endurance characteristics; section 2: calculations for incomplete data: proof test results up to and including the median time to end-point (equal test groups)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-3-2*CEI 60216-3-2
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60250*CEI 60250 (1969)
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60250*CEI 60250
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60426*CEI 60426 (1973)
Test methods for determining electrolytic corrosion with insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60426*CEI 60426
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60455-1*CEI 60455-1 (1998-08)
Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 1: Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60455-1*CEI 60455-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60707*CEI 60707 (1981)
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60707*CEI 60707
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60814*CEI 60814 (1997-08)
Insulating liquids - Oil-impregnated paper and pressboard - Determination of water by automatic coulometric Karl Fischer titration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60814*CEI 60814
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61006*CEI 61006 (1991-08)
Methods of test for the determination of the glass transition temperature of electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61006*CEI 61006
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61033*CEI 61033 (1991-04)
Test methods for the determination of bond strength of impregnating agents to an enamelled wire substrate
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61033*CEI 61033
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 29.035.60. Vải tẩm véc ni
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61099*CEI 61099 (1992-05)
Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61099*CEI 61099
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.040.99. Chất lỏng cách điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 62 (1980-09)
Plastics; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 175 (1981-07)
Plastics; Determination of the effects of liquid chemicals, including water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 175
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1993-05)
Plastics; determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1993-05)
Plastics - Determination of Charpy impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1994-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 584 (1982-12)
Plastics; Unsaturated polyester resins; Determination of reactivity at 80 degrees C (conventional method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 584
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 604 (1993-06)
Plastics; Determination of compressive properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 604
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1512 (1991-12)
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1512
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1523 (1983-12)
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1675 (1985-08)
Plastics; Liquid resins; Determination of density by the pyknometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1675
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2039-1 (1993-02)
Plastics; determination of hardness; part 1: ball indentation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2039-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-1 (1990-05) * IEC 60216-2 (1990-06) * IEC 60216-3-1 (1990-08) * IEC/TR 60216-4-1 (1990) * IEC 60216-5 (1998) * IEC 60243-1 (1998-01) * IEC 60296 (1982) * IEC 60455-3 * ISO 75 Reihe * ISO 527 Reihe * ISO 2554 (1997-03) * ISO 2555 (1989-02) * ISO 3219 (1993-10) * ISO 3521 (1997-03) * ISO 9396 (1997-07) * ISO 9702 (1998)
Thay thế cho
IEC 60455-2 AMD 1*CEI 60455-2 AMD 1 (1982)
Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 2 : Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60455-2 AMD 1*CEI 60455-2 AMD 1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 15C/1000/FDIS (1998-09) * IEC 60455-2 AMD 1 (1982)
Thay thế bằng
IEC 60455-2*CEI 60455-2*IEC 60455-2:2015*CEI 60455-2:2015
Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60455-2*CEI 60455-2*IEC 60455-2:2015*CEI 60455-2:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60455-2*CEI 60455-2*IEC 60455-2:2015*CEI 60455-2:2015
Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60455-2*CEI 60455-2*IEC 60455-2:2015*CEI 60455-2:2015
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60455-2 AMD 1*CEI 60455-2 AMD 1 (1982)
Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 2 : Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60455-2 AMD 1*CEI 60455-2 AMD 1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60455-2*CEI 60455-2 (1998-12)
Resin based reactive conpounds used for electrical insulation - Part 2: Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60455-2*CEI 60455-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60455-2*CEI 60455-2 (1977)
Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 2 : Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60455-2*CEI 60455-2
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 15C/1000/FDIS (1998-09) * IEC 15C/634/CDV (1996-04)
Từ khóa
Chemical properties * Components * Definitions * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical insulation * Insulating materials * Insulations * Mechanical properties * Properties * Reaction resin composition * Reaction resin moulding materials * Resins * Specifications * Testing * Thermal properties * Ingredients
Số trang
49