Loading data. Please wait
Resin based reactive conpounds used for electrical insulation - Part 2: Methods of test
Số trang: 49
Ngày phát hành: 1998-12-00
| International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-212*CEI 60050-212 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test J and guidance : Mould growth | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-10*CEI 60068-2-10 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60093*CEI 60093 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 3: instructions for calculating thermal endurance characteristics; section 2: calculations for incomplete data: proof test results up to and including the median time to end-point (equal test groups) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-3-2*CEI 60216-3-2 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60250*CEI 60250 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test methods for determining electrolytic corrosion with insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60426*CEI 60426 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 1: Definitions and general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-1*CEI 60455-1 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulating liquids - Oil-impregnated paper and pressboard - Determination of water by automatic coulometric Karl Fischer titration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60814*CEI 60814 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for the determination of the glass transition temperature of electrical insulating materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61006*CEI 61006 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test methods for the determination of bond strength of impregnating agents to an enamelled wire substrate | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61033*CEI 61033 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 29.035.60. Vải tẩm véc ni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61099*CEI 61099 |
| Ngày phát hành | 1992-05-00 |
| Mục phân loại | 29.040.99. Chất lỏng cách điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Determination of water absorption | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 62 |
| Ngày phát hành | 1980-09-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Determination of the effects of liquid chemicals, including water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 175 |
| Ngày phát hành | 1981-07-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; determination of flexural properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of Charpy impact strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179 |
| Ngày phát hành | 1993-05-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Unsaturated polyester resins; Determination of reactivity at 80 degrees C (conventional method) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 584 |
| Ngày phát hành | 1982-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Determination of compressive properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 604 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 868 |
| Ngày phát hành | 1985-09-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Closed cup equilibrium method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1523 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; Liquid resins; Determination of density by the pyknometer method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1675 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics; determination of hardness; part 1: ball indentation method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2039-1 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 2 : Methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-2 AMD 1*CEI 60455-2 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 2: Methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-2*CEI 60455-2*IEC 60455-2:2015*CEI 60455-2:2015 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Resin based reactive compounds used for electrical insulation - Part 2: Methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-2*CEI 60455-2*IEC 60455-2:2015*CEI 60455-2:2015 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 2 : Methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-2 AMD 1*CEI 60455-2 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Resin based reactive conpounds used for electrical insulation - Part 2: Methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-2*CEI 60455-2 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 2 : Methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-2*CEI 60455-2 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |