Loading data. Please wait

IEC 61099*CEI 61099

Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1992-05-00

Liên hệ
Describes the esters, gives general guidance on their properties, safety, storage and disposal, and gives requirements for packaging, labelling and sampling. Describes the methods to be employed for testing the properties of the esters. Specifies the required characteristics of the esters intended for use in transformers and capacitors. Maintenance of esters in equipment will be covered in a separate publication.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61099*CEI 61099
Tên tiêu chuẩn
Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes
Ngày phát hành
1992-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61099 (1994-07), IDT * BS EN 61099 (1992-11-15), IDT * EN 61099 (1992-07), IDT * NF C27-450 (1992-12-01), IDT * C27-450PR, IDT * OEVE EN 61099 (1992-09-07), IDT * PN-EN 61099 (2002-09-15), IDT * SS-EN 61099 (1993-03-15), IDT * UNE-EN 61099 (1995-01-20), IDT * STN EN 61099 (2001-11-01), IDT * CSN EN 61099 (1996-02-01), IDT * NEN 11099:1992 en;fr (1992-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60156*CEI 60156 (1963)
Methods for the determination of the electric strength of insulating oils
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60156*CEI 60156
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60247*CEI 60247 (1978)
Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60247*CEI 60247
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60628*CEI 60628 (1985)
Gassing of insulating liquids under electrical stress and ionization
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60628*CEI 60628
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60813*CEI 60813 (1985)
Test method for evaluating the oxidation stability of hydrocarbon insulating liquids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60813*CEI 60813
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60814*CEI 60814 (1985)
Determination of water in insulating liquids by automatic coulometric Karl Fischer titration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60814*CEI 60814
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2211 (1973-10)
Liquid chemical products; Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2211
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2592 (1973-12)
Petroleum products; Determination of flash and fire points; Cleveland open cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2592
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (1988-12)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3016 (1974-05)
Petroleum oils; Determination of pour point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3016
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1976-06)
Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3675 (1976-12)
Crude petroleum and liquid petroleum products; Laboratory determination of density or relative density; Hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60475 (1974) * ISO 5661 (1983-10)
Thay thế cho
IEC/DIS 10(CO)259 (1991-07)
Thay thế bằng
IEC 61099*CEI 61099 (2010-08)
Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61099*CEI 61099
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61099*CEI 61099 (2010-08)
Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61099*CEI 61099
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61099 (1992-05) * IEC/DIS 10(CO)259 (1991-07)
Từ khóa
Capacitors * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Esters * Insulating liquids * Insulating materials * Liquids * Marking * Organic * Organic compounds * Organic matters * Properties * Safety * Sampling methods * Specification (approval) * Storage * Synthetic * Transformers * Waste disposal * Bearings
Số trang
21