Loading data. Please wait
IEC 61099*CEI 61099Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1992-05-00
| Methods for the determination of the electric strength of insulating oils | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60156*CEI 60156 |
| Ngày phát hành | 1963-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60247*CEI 60247 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gassing of insulating liquids under electrical stress and ionization | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60628*CEI 60628 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test method for evaluating the oxidation stability of hydrocarbon insulating liquids | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60813*CEI 60813 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of water in insulating liquids by automatic coulometric Karl Fischer titration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60814*CEI 60814 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Liquid chemical products; Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2211 |
| Ngày phát hành | 1973-10-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; Determination of flash and fire points; Cleveland open cup method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2592 |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum oils; Determination of pour point | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3016 |
| Ngày phát hành | 1974-05-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3104 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Crude petroleum and liquid petroleum products; Laboratory determination of density or relative density; Hydrometer method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3675 |
| Ngày phát hành | 1976-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61099*CEI 61099 |
| Ngày phát hành | 2010-08-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61099*CEI 61099 |
| Ngày phát hành | 2010-08-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |