Loading data. Please wait
Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2010-08-00
Insulating liquids - Determination of the breakdown voltage at power frequency - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60156*CEI 60156 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor (tan ?) and d.c. resistivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60247*CEI 60247 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gassing of insulating liquids under electrical stress and ionization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60628*CEI 60628 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Oil-impregnated paper and pressboard - Determination of water by automatic coulometric Karl Fischer titration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60814*CEI 60814 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of insulating liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61039*CEI 61039 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid chemical products; Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2211 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61099*CEI 61099 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.040.99. Chất lỏng cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61099 Corrigendum 1*CEI 61099 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.040.99. Chất lỏng cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61099*CEI 61099 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61099 Corrigendum 1*CEI 61099 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.040.99. Chất lỏng cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |