Loading data. Please wait

DIN EN ISO 12543-1

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:2011); German version EN ISO 12543-1:2011

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
This part of this European Standard defines terms and describes component parts for laminated glass and laminated safety glass for use in building.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 12543-1
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:2011); German version EN ISO 12543-1:2011
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 12543-1 (2011-08), IDT * ISO 12543-1 (2011-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 572-1 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-2 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 2: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-3 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 3: Polished wire glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-4 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 4: Drawn sheet glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-4
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-5 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 5: Patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-5
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-6 (2004-06)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 6: Wired patterned glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 572-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1096-1 (1998-11)
Glass in building - Coated glass - Part 1: Definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1096-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-1-1 (2004-09)
Glass in building - Special basic products - Borosilicate glasses - Part 1-1: Definition and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-1-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1748-2-1 (2004-09)
Glass in building - Special basic products - Glass ceramics - Part 2-1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1748-2-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1863-1 (2000-01)
Glass in building - Heat strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1863-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12150-1 (2000-06)
Glass in building - Thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12150-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12337-1 (2000-06)
Glass in building - Chemically strengthened soda lime silicate glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12337-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13024-1 (2002-05)
Glass in building - Thermally toughened borosilicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13024-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14178-1 (2004-10)
Glass in building - Basic alkaline earth silicate glass products - Part 1: Float glass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14178-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14179-1 (2005-06)
Glass in building - Heat soaked thermally toughened soda lime silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14179-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14321-1 (2005-06)
Glass in building - Thermally toughened alkaline earth silicate safety glass - Part 1: Definition and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14321-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12543-2 (2011-08)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 2: Laminated safety glass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12543-2
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12543-3 (2011-08)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 3: Laminated glass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12543-3
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16293-1 (2008-07)
Glass in building - Basic soda lime silicate glass products - Part 1: Definitions and general physical and mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16293-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16940 (2008-12)
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Measurement of the mechanical impedance of laminated glass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16940
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22897 (2003-08)
Glass in building - Glazing and airborne sound insulation - Product descriptions and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22897
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN ISO 12543-1 (1998-08) * DIN EN ISO 12543-1 (2008-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 12543-1 (2011-12)
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:2011); German version EN ISO 12543-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12543-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12543-1 (2008-07) * DIN EN ISO 12543-1 (1998-08) * DIN 52317-1 (1995-01)
Từ khóa
Components * Construction * Definitions * Descriptions * Flat glass * Glass * Glass for building purposes * Laminated glass * Laminated safety glass * Mechanical properties * Physical properties * Safety glass * Terminology * Terms * Vocabulary * Ingredients
Số trang
12