Loading data. Please wait
Sports halls - Halls and rooms for sports and multi-purpose use - Part 1: Planning principles
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2014-11-00
Drainage systems on private ground - Part 4: Fields of application of sewage pipes and fittings of different materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-4 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage systems on private ground - Part 30: Maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-30 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drainage systems on private ground - Part 100: Specifications in relation to DIN EN 752 and DIN EN 12056 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1986-100 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.80. Hệ thống thoát nước 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes of practice for drinking water installations - Part 100: Protection of drinking water, drinking water quality control; DVGW code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-100 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes of practice for drinking water installations - Part 300: Pipe sizing; DVGW code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-300 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes of practice for drinking water installations - Part 500: Pressure boosting stations with RPM-regulated pumps; DVGW code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-500 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes of practice for drinking water installations - Part 600: Drinking water installations in connection with fire fighting and fire protection installations; DVGW code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1988-600 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 2: Registered safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4844-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Daylight in interiors - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5034-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Daylight in interiors - Part 6: Simplified determination of suitable dimensions for rooflights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5034-6 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sport halls - Halls for gymnastics, games and multi-purpose use - Part 2: Floors for sporting activities; Requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18032-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction of accessible buildings - Design principles - Part 1: Publicly accessible buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18040-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.010.99. Các khía cạnh khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustic quality in small to medium-sized rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18041 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting applications - Emergency lighting; German version EN 1838:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1838 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements; German version EN 12056-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12056-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor environmental input parameters for design and assessment of energy performance of buildings addressing indoor air quality, thermal environment, lighting and acoustics; German version EN 15251:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15251 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound systems for emergency purposes (IEC 60849:1998); German version EN 60849:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60849*VDE 0828-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - Danger signals for public and work areas - Auditory danger signals (ISO 7731:2003); German version EN ISO 7731:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7731 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Halls and rooms for sports and multi-purpose use - Part 1: Planning principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18032-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Halls and rooms for sports and multi-purpose use - Part 1: Planning principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18032-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |