Loading data. Please wait
Sport halls - Halls for gymnastics, games and multi-purpose use - Part 2: Floors for sporting activities; Requirements, testing
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2001-04-00
Parquet; parquet strips and panels for panel parquet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 280-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Parquet - Parquet-mosaic fingers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 280-2 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Parquet - Prefabricated parquet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 280-5 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiometric and photometric properties of materials; definitions characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5036-1 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional tolerances in building construction - Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reflectometer as a means for gloss assessment of plane surfaces of paint coatings and plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67530 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.30. Dụng cụ đo quang học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient floor coverings - Specification for plain and decorative linoleum; German version EN 548:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 548 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient floor coverings - Homogeneous and heterogeneous polyvinyl chloride floor coverings - Specification; German version EN 649:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 649 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient floor coverings - Polyvinyl chloride floor coverings with foam layer - Specification; German version EN 651:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 651 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient floor coverings - Classification; German version EN 685:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 685 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 2: Determination of the thermal output; German version EN 1264-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor heating - Systems and components - Part 3: Dimensioning; German version EN 1264-3:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1264-3 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient floor coverings - Determination of resistance to stubbed and burning cigarettes; German version EN 1399:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1399 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient floor coverings - Specification for homogeneous and heterogeneous smooth rubber floor coverings with foam backing; German version EN 1816:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1816 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resilient floor coverings - Specification for homogeneous and heterogeneous smooth rubber floor coverings; German version EN 1817:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1817 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1997); German version EN 60051-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984, edition 4); german version EN 60051-2:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 3: special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984, edition 4); german version EN 60051-3:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-3 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 4: special requirements for frequency meters (IEC 60051-4:1984, edition 4); german version EN 60051-4:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-4 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 5: special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes (IEC 60051-5:1985, edition 4); german version EN 60051-5:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-5 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 6: special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters (IEC 60051-6:1984, edition 4); german version EN 60051-6:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-6 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 7: special requirements for multi-function instruments (IEC 60051-7:1984, edition 4); german version EN 60051-7:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-7 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 8: special requirements for accessories (IEC 60051-8:1984, edition 4); german version EN 60051-8:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-8 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods (IEC 60051-9:1988, edition 4); german version EN 60051-9:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60051-9 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sport halls - Halls for gymnastics, games and multi-purpose use - Part 2: Floors for sporting activities; Requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18032-2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 97.220.10. Phương tiện thể thao |
Trạng thái | Có hiệu lực |