Loading data. Please wait

DIN V 18032-2

Sport halls - Halls for gymnastics, games and multi-purpose use - Part 2: Floors for sporting activities; Requirements, testing

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
The document describes the requirements for the sports and protective functions of floors for sporting activities in halls for gymnastics, games and multi-purpose use, as well as their technical characteristics. Testing is also covered.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 18032-2
Tên tiêu chuẩn
Sport halls - Halls for gymnastics, games and multi-purpose use - Part 2: Floors for sporting activities; Requirements, testing
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 280-1 (1990-04)
Parquet; parquet strips and panels for panel parquet
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 280-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 280-2 (1990-04)
Parquet - Parquet-mosaic fingers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 280-2
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 280-5 (1990-04)
Parquet - Prefabricated parquet
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 280-5
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5036-1 (1978-07)
Radiometric and photometric properties of materials; definitions characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5036-1
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (1997-04)
Dimensional tolerances in building construction - Buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50014 (1985-07)
Climates and their technical application; standard atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 67530 (1982-01)
Reflectometer as a means for gloss assessment of plane surfaces of paint coatings and plastics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 67530
Ngày phát hành 1982-01-00
Mục phân loại 17.180.30. Dụng cụ đo quang học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 548 (1997-09)
Resilient floor coverings - Specification for plain and decorative linoleum; German version EN 548:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 548
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 649 (1997-01)
Resilient floor coverings - Homogeneous and heterogeneous polyvinyl chloride floor coverings - Specification; German version EN 649:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 649
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 651 (1997-01)
Resilient floor coverings - Polyvinyl chloride floor coverings with foam layer - Specification; German version EN 651:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 651
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 685 (1996-07)
Resilient floor coverings - Classification; German version EN 685:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 685
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1264-1 (1997-11)
Floor heating - Systems and components - Part 1: Definitions and symbols; German version EN 1264-1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1264-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1264-2 (1997-11)
Floor heating - Systems and components - Part 2: Determination of the thermal output; German version EN 1264-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1264-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1264-3 (1997-11)
Floor heating - Systems and components - Part 3: Dimensioning; German version EN 1264-3:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1264-3
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1399 (1998-02)
Resilient floor coverings - Determination of resistance to stubbed and burning cigarettes; German version EN 1399:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1399
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1816 (1998-05)
Resilient floor coverings - Specification for homogeneous and heterogeneous smooth rubber floor coverings with foam backing; German version EN 1816:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1816
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1817 (1998-05)
Resilient floor coverings - Specification for homogeneous and heterogeneous smooth rubber floor coverings; German version EN 1817:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1817
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 97.150. Phủ sàn nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-1 (1999-10)
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1997); German version EN 60051-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-2 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984, edition 4); german version EN 60051-2:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-3 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 3: special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984, edition 4); german version EN 60051-3:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-3
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-4 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 4: special requirements for frequency meters (IEC 60051-4:1984, edition 4); german version EN 60051-4:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-4
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-5 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 5: special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes (IEC 60051-5:1985, edition 4); german version EN 60051-5:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-5
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-6 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 6: special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters (IEC 60051-6:1984, edition 4); german version EN 60051-6:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-6
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-7 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 7: special requirements for multi-function instruments (IEC 60051-7:1984, edition 4); german version EN 60051-7:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-7
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-8 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 8: special requirements for accessories (IEC 60051-8:1984, edition 4); german version EN 60051-8:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-8
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-9 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods (IEC 60051-9:1988, edition 4); german version EN 60051-9:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-9
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 652 (1924-03) * DIN 4074-1 (1989-09) * DIN 16850 (1980-11) * DIN 16851 (1980-11) * DIN 18032-1 (1989-04) * DIN 18032-4 (1990-03) * DIN 18200 (2000-05) * DIN 53505 (2000-08) * DIN 68365 (1957-11) * DIN 68705-3 (1981-12) * DIN 68763 (1990-09) * DIN EN 660-1 (1999-06) * DIN EN 1264-4 (1994-03) * DIN EN 1517 (1994-10) * DIN EN 1569 (2000-09) * DIN ISO 2235-1 (2000-03) * DIN ISO 2235-2 (2000-03) * RAL 061 A (1957-06)
Thay thế cho
DIN 18032-2 (1991-03) * DIN 18032-2 (1996-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN V 18032-2 (2001-04)
Sport halls - Halls for gymnastics, games and multi-purpose use - Part 2: Floors for sporting activities; Requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18032-2
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18032-2 (1996-02) * DIN 18032-2 (1991-03) * DIN 18032-2 (1986-03) * DIN 18032-2 (1982-11) * DIN 18032-2 (1978-12) * DIN 18032-1 (1975-07) * DIN 18032 (1965-04) * DIN 18032 (1959-10)
Từ khóa
Bottom * Character of soil * Definitions * Elastic floors * Floor for sporting activities * Floors * Gymnasia * Gymnasiums * Indoor sports * Inspection * Multi-purpose * Multi-purpose halls * Properties * Specification (approval) * Sports facilities * Testing * Ground * Soils
Số trang
40