Loading data. Please wait
Parquet; parquet strips and panels for panel parquet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 280-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Parquet; mosaic fingers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 280-2 |
Ngày phát hành | 1970-12-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Mosaic parquet elements; German version EN 13488:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13488 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood flooring - Mosaic parquet elements; German version EN 13488:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13488 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Parquet - Parquet-mosaic fingers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 280-2 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Parquet; mosaic fingers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 280-2 |
Ngày phát hành | 1970-12-00 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |