Loading data. Please wait
Lighting applications - Emergency lighting; German version EN 1838:2013
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2013-10-00
Recommendations for surface colours for visual signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 39.2*CIE 39*CIE 39.3 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The photometry and goniophotometry of luminaires - Supplement 1: Luminaries for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 121-SP1 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12665 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurements and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 3: Presentation of data for emergency lighting of work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting applications - Tunnel lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 14380 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Emergency espace lighting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50172 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic test systems for battery powered emergency escape lighting (IEC 62034:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62034 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Registered safety signs (ISO 7010:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7010 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-4 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Test methods - Part 2: Method for testing perceptual quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9186-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety signs - Safety way guidance systems (SWGS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16069 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17724 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting applications - Emergency lighting; German version EN 1838:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1838 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting applications - Emergency lighting; German version EN 1838:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1838 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors; emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-5 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artifical lighting of interiors; emergency-lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-5 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors; emergency-lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-5 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |