Loading data. Please wait

DIN 1986-30

Drainage systems on private ground - Part 30: Maintenance

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
This document specifies measures for the maintenance of drainage systems on private ground. This includes condition and evaluation with focus on protection of soil and groundwater as well as preservation of reliability of wastewater systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1986-30
Tên tiêu chuẩn
Drainage systems on private ground - Part 30: Maintenance
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1986-3 (2004-11)
Drainage systems on private ground - Part 3: Specifications for service and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1986-3
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1986-100 (2008-05)
Drainage systems on private ground - Part 100: Specifications in relation to DIN EN 752 and DIN EN 12056
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1986-100
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1999-100 (2003-10)
Installations for separation of light liquids - Part 100: Requirements on application of installations for separation of light liquids in accordance with DIN EN 858-1 and DIN EN 858-2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1999-100
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4034-1 (2004-08)
Prefabricated concrete manholes, unreinforced, steel fibre and reinforced for drains and sewers - Type 1 and Type 2 - Part 1: Requirements, test methods and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4034-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4040-100 (2004-12)
Grease separators - Part 100: Requirements relating to the use of separators to DIN EN 1825-1 and DIN EN 1825-2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4040-100
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4095 (1990-06)
Planning, design and installation of drainage systems protecting structures against water in the ground
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4095
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4261-1 (2010-10)
Small sewage treatment plants - Part 1: Plants for waste water pretreatment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4261-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 476 (2011-04)
General requirements for components used in drains and sewers; German version EN 476:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 476
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 752 (2008-04)
Drain and sewer systems outside buildings; German version EN 752:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 752
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 805 (2000-03)
Water supply - Requirements for systems and components outside buildings; German version EN 805:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 805
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1085 (2007-05)
Wastewater treatment - Vocabulary; Trilingual version EN 1085:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1085
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1610 (1997-10)
Construction and testing of drains and sewers; German version EN 1610:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1610
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1825-1 (2004-12)
Grease separators - Part 1: Principles of design, performance and testing, marking and quality control; German version EN 1825-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1825-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12056-1 (2001-01)
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements; German version EN 12056-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12056-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12566-1 (2004-05)
Small wastewater treatment systems for up to 50 PT - Part 1: Prefabricated septic tanks (includes amendment A1:2003); German version EN 12566-1:2000 + A1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12566-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13306 (2010-12)
Maintenance - Maintenance terminology; Trilingual version EN 13306:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13306
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13508-2 (2011-08)
Investigation and assessment of drain and sewer systems outside buildings - Part 2: Visual inspection coding system; German version EN 13508-2:2003+A1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13508-2
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 31051 (2011-12) * DIN EN 12056-2 (2001-01) * DIN EN 12056-3 (2001-01) * DIN EN 12056-4 (2001-01) * DIN EN 12056-5 (2001-01) * DIN EN 13508-1 (2010-10) * DVGW W 400-1 (2004-10) * DVGW W 400-2 (2004-09) * DVGW W 400-3 (2006-09) * ATV-DVWK-A 142 (2002-11) * ATV-DVWK-A 251 (2003-08) * DWA-A 787 (2009-07) * DWA-M 149-2 (2006-11) * DWA-M 149-3 (2007-11) * DWA-M 149-5 (2010-12) * DWA-Themen Grundstücksentwässerungsanlagen (2009-07) * LAWA Muster-VAwS (2001-03) * AbwAG (2005-01-18) * WHG (2009-07-31) * AbwV (2004-06-17) * WasG NW (1995-06-25) * 2000/60/EG (2000-10-23)
Thay thế cho
DIN 1986-30 (2003-02) * DIN 1986-30 (2010-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 1986-30 (2012-02)
Drainage systems on private ground - Part 30: Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1986-30
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1986-30 (2010-10) * DIN 1986-30 (2003-02) * DIN 1986-30 (2001-08) * DIN 1986-30 (1995-01) * DIN 1986-30 (1992-10) * DIN 1986-30 (1987-06) * DIN 1986-30 (1986-05) * DIN 1986-30 (1984-12)
Từ khóa
Building drainage * Buildings * Condition tests * Definitions * Drainage * Estate drainage * Impermeability * Inspection * Land drainage works * Leak tests * Maintenance * Real estates * Service contracts * Sewage * Sewage disposal plants * Testing * Tightness * Waste-water drainage * Water practice * Freedom from holes * Density
Số trang
47